Thứ Hai, 24 tháng 2, 2020
Xe Ben 3 Chân Faw 380hp là sản phẩm mới của dòng Xe Ben 3 chân Faw, cùng với sự nâng cấp về công nghệ, sức mạnh và việc khắc phục các hạn chế thì chiếc 380hp thực sự là một cỗ máy vận chuyển hoàn hảo. Cabin rộng rãi cho phép chở 2 người cùng với các trang thiết bị hiện đại giúp cho người lái có cảm giác thoải mái đảm bảo sự tập trung khi phải làm việc trong 1 thời gian dài. Với tải trọng lớn, kích thước thùng lên tới 5800x2300x600 giúp chiếc xe có thể đem 1 lúc khối lượng lớn nguyên vật liệu đảm bảo cho việc vận chuyển kịp thời và đầy đủ. Đặc biệt với động cơ hiện đại, sự dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay thì việc vượt qua các các địa hình giao thông ở Việt Nam là điều rất dễ dàng.
Thông số kỹ thuật xe tải ben faw 3 chân, động cơ weichai 380Hp
Model |
CA3256P2K2T1EA81 |
|
Công Thức Bánh Xe |
6x4 DIESEL DUMP TRUCK |
|
Số người cho phép chở |
3 |
|
Tự trọng |
16.160kg |
|
Tải trọng thiết kế |
8710 kg |
|
Tổng trọng lượng |
25.000 kg |
|
Trọng tải phân bố lên các trục (không tải) |
trục trước/trục sau |
5560/6520 |
Trọng tải phân bố lên các trục (đầy tải) |
trục trước/trục sau |
7000/18000 |
Chiều dài cơ sở |
3700+1350mm |
|
Vệt bánh trước |
1939mm |
|
Vệt bánh sau |
1840 mm |
|
Dài |
8643 mm |
|
Kích thước xe |
Rộng |
2500 mm |
Cao |
3530 mm |
|
Kích thước thùng |
5800x2300x600; tôn sàn 12, tôn thành 10 |
|
Tốc độ tối đa |
85km/h |
|
Khả năng leo dốc |
50% |
|
Góc thoát trước/sau |
25°/30 ° |
|
Khoảng sáng gầm xe |
290mm |
|
Tiêu hao nhiên liệu tại vận tốc 60km/h (L/100km) |
16-20L (60-70km/h) không tải 39-45L (60-70km/h) đầy tải |
|
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
18m |
|
Model động cơ |
WP10.380E32 |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có van phanh động cơ, turbo làm lạnh trung gian, Euro III; |
|
Động cơ |
Công suất/Tốc độ vòng quay |
380ps /2200 |
Mô men xoắn |
1350/1200-1600 |
|
Dung tích xy lanh |
9.726L |
|
Ly hợp |
Φ430 |
|
Hộp số |
Hộp số Shanxi, răng kẹp, 12JS160T; 12 số tiến, 2 số lùi Tỉ số truyền: 15.53; 12.08; 9.39;7.33; 5.73; 4.46; 3.48; 2.71; 2.10;1.64; 1.28; 1.00 ir1:2.59(R1);11.56(R2) |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực kiểu bi cầu tuần hoàn, tỷ số truyền: 20.48 |
|
Cầu sau |
Cầu visai đúc ɸ300, có bộ giảm tốc, tỷ số truyền: 5.26 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai đường khí nén, phanh tay lốc kê, có hệ thống phanh động cơ |
|
Qui cách lốp |
12.00 -20, lốp 18 lớp |
https://choxelongbien.com/mua-xe-tai-ben-3-chan-may-co-nhap-khau-o-dau-bid172.html