Nhãn hiệu |
|
FAW |
Model |
|
CA3312P2K2L4T4EA80 |
Chất lượng |
|
Mới 100%, nhập khẩu từ Trung Quốc, sản xuất năm 2017 |
Cabin |
|
J5P V (TIAN V) ĐẦU BẰNG
(01 giường nằm), có chắn gió nóc, ghế lái hơi, cửa điện, nâng kính điện, nâng cabin điện, điều hòa.
|
Số người trong cabin |
|
2 người |
Tự trọng (kg) |
|
14370 |
Tải trọng (kg) |
|
15500 |
Tổng trọng (kg) |
|
30.000 |
Kích thước lòng thùng (DàixRộngxCao) (mm) |
|
6.300×2.300/2060×900/780 |
Thể tích thùng hang (m3) |
|
13,041/10,12 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
1.860+3.200+1.350 |
Vết trượt bánh xe (mm) |
Trước |
2.045 |
Sau |
1.860 |
Kích thước toàn bộ (mm) |
Dài |
9190 |
Rộng |
2.500 |
Cao |
3.230 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
85 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
|
|
Động cơ / Engine |
Model |
WP10.340E32 WEICHAI 340HP |
Kiểu |
6 xilanh thẳng hàng, tubor tăng áp |
Công suất |
340HP/250kw |
Tiêu chuẩn |
Euro III |
Dung tích xi lanh |
9726 Cm3 |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/km) |
Không tải |
>36 lít/100km |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
|
300 |
Khả năng leo dốc (%) |
|
29 |
Ly hợp |
|
430 |
Hộp số |
Model |
Fast Fuller (Mỹ) 9JSD135T – FAST 9 Số, có đồng tốc |
Cầu trước |
Model |
A1H |
Cầu sau |
Model |
Cầu đúc Mercedes 16 Tấn, Tỉ số truyền 5.26 |
Khung Chassis chính (mm) |
|
320×90 (8+8) lớn nhất hiện nay |
Khung Chassis lồng (mm) |
|
304x80x8 (Rập kép bằng công nghệ ép thủy lực cao) |
Hệ thống treo (Số lá nhíp trước/sau) |
|
11/13 Quang đôi |
Hệ thống nâng hạ |
|
Ben đầu FAW – CHLB Đức |
Lốp |
|
12.00R20 Double Star (18 bố) |