THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD
320
Loại phương tiện
|
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
|
|
Hệ thống lái
|
Tay lái
thuận LHD, 8 x 4
|
|
Buồng lái
|
Loại
cabin có giường ngủ
|
|
Số chỗ ngồi
|
02 chỗ
|
|
Kích thước
|
||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
7.850
(1.700+4.850+1.300)
|
|
Kích thước xe(mm)Dài x Rộng x Cao
|
12.200 x
2.495 x 3.140
|
|
Chiều rộng cơ sở
|
2.040
|
2.040
|
1.850
|
1.850
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
275
|
|
Trọng lượng
|
||
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
10.220
|
|
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg)
|
13.710
|
|
Trọng tải chuyên chở (Kg)
|
17.700
|
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
31.000
|
|
Thông số vận hành
|
||
Vận tốc tối đa (km/h)
|
85,32
|
|
Khả năng vượt dốc(%)
|
33,4
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
|
Đặc tính kỹ thuật
|
||
Động cơ
|
Kiểu
|
Diesel
D6AC (EURO II)
|
Loại
|
Có Turbo
|
|
Số xy
lanh
|
6 xy
lanh thẳng hàng
|
|
Dung
tích xy lanh (cc)
|
12.920
|
|
Đường
kính xy lanh
|
133
|
|
Công
suất tối đa (PS/rpm)
|
380/1.900
|
|
Momen
tối đa (kg.m/rpm)
|
160/1.500
|
|
Hộp số
|
Số cơ
khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
|
Hệ thống lái
|
Có trợ
lực thủy lực
|
|
Hệ thống phanh
|
Phanh
công tác
|
Tang
trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh
hơi lốc kê
|
|
Bình nhiên liệu (liter)
|
350 lít
|
|
Bình điện
|
2x12V –
150 AH
|
|
Lốp xe
|
Lốp
12R22.5
|
|
Bảo hành
|
02 năm
hoặc 100.000km
|
|
Thùng xe
|
||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
|
12.200 x
2.500 x 3.900
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét